Cần cẩu gắn trên xe tải ISUZU FVR là một phương tiện kỹ thuật đặc biệt tích hợp cẩu và vận chuyển. Xe được trang bị cần cẩu XCMG và hộp chở hàng trên khung gầm ISUZU FVR. Nó có phía sau - Cần cẩu được thiết kế gắn gắn có thể đạt trọng lượng nâng định mức 5 tấn và bán kính làm việc tối đa 11 mét. Hộp chở hàng dài 5 mét và được làm bằng thép tấm cường độ cao. Nó có chất lượng đáng tin cậy, có thể tải nhiều hàng hóa hơn và hiệu quả vận chuyển cao.
Năng lực làm việc :
5 tonsMẫu xe tải :
PT5050JSQCông suất động cơ :
240 HPLoại động cơ :
6UZ1-TCG61Truyền động trục :
4×2Hộp số :
FAST 9-speed, manualBình luận :
FVR new appearance cab, rear-mounted XCMG knuckle crane
Xe cẩu ISUZU hay còn gọi là xe cẩu ISUZU là loại xe kết hợp chức năng vận chuyển của xe tải với chức năng nâng của cần trục, biến nó thành một loại xe đa chức năng vừa có thể vận chuyển vừa có thể nâng hạ. thang máy. Nó có thể dễ dàng nâng, hạ và di chuyển các vật nặng, cho dù chúng là vật liệu xây dựng hay các thiết bị khác nhau. Xe nâng vận chuyển có thể được trang bị cần cẩu với khung gầm xe tải khác nhau và khả năng tải tùy theo nhu cầu thực tế. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, vận tải và cứu hộ hiện trường, đồng thời chịu trách nhiệm về nhiều nhiệm vụ khác nhau như hoạt động vận chuyển, nâng hạ và cứu hộ.
Cần cẩu gắn trên xe tải ISUZU có nhiều thiết kế khác nhau, khớp nối hoặc ống lồng và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, cho dù đó là lắp đặt thiết bị nặng, hỗ trợ hoạt động cứu hộ hay cấy cây ở khu vực thành thị. Cần cẩu thông dụng của xe cẩu ISUZU có thể gắn phía trước hoặc phía sau, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng, mang lại sự tiện lợi lớn cho cuộc sống và công việc của chúng ta.
Thông số sản phẩm
Tên xe |
Cẩu gắn xe tải ISUZU FVR |
Mẫu ổ đĩa |
4×4ï¼ tay lái bên trái |
ĐỘNG CƠ |
|
Thương hiệu |
ISUZU |
Mô hình |
6HK1-TCG61 |
Loại |
Động cơ diesel, 6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng khí nạp, tăng áp |
Phun nhiên liệu |
Tiêm trực tiếp. |
Mã lực |
240 mã lực(177kw) |
Mô-men xoắn |
760 Nm @1450 vòng/phút |
Sự dịch chuyển |
7,78 L |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 6 |
Dung tích bình nhiên liệu |
200 lít |
CABIN |
|
Loại |
Ca-bin GIGA diện mạo mới, tiêu đề điện |
Ghế |
2 chỗ có giường nằm |
Cấu hìnhs |
Điều hòa nhiệt độ nóng lạnh, trợ lực lái, khóa trung tâm, cửa sổ điện, vô lăng đa chức năng, đồng hồ LCD đa chức năng, ABS, v.v. |
LY HỢP |
|
Loại |
Loại đẩy, khô tấm đơn; dẫn động thủy lực |
Đĩa |
Φ430mm |
Truyền tải |
|
Mẫu hộp số |
9 tốc độ NHANH |
Loại |
Cần số sàn, cần số bằng tay |
Mô-men xoắn của Hộp số |
1350 N.m |
Tốc độ |
9 số tiến, 1 số lùi |
Tối đa. Tốc độ |
100km/giờ |
Tắt nguồn |
Brad nổi tiếng Trung Quốc |
Trục |
|
Khả năng chịu tải định mức của trục trước |
6300kg |
Khả năng chịu tải định mức của cầu sau |
13000kg |
PHANH |
|
Loại dịch vụ |
Bộ tăng áp, mạch kép |
Phanh đỗ xe |
Phanh đỗ cơ khí trên trục các đăng |
Phanh phụ |
Phanh xả |
BÁNH XE |
|
Số lượng |
6+1dự phòng |
Cỡ lốp |
295/80R22.5 |
SIÊU CẤU TRÚC |
|
HỘP HÀNG HÓA |
|
Chất liệu |
Thép cacbon Q235A; Tôn sóng |
Khung |
Dầm chữ H, gia cố khung hộp. |
Độ dày cạnh |
3mm |
Độ dày đáy |
3mm |
Kích thước hộp |
50002500×500mm |
CẦN CẨU |
|
Loại cần cẩu |
Cùm ống lồng |
Số phần cần cẩu |
4 |
Tối đa. Sức nâng |
5000kg |
Tối đa. Khoảnh khắc nâng |
125 KN.m |
Nguồn điện được đề xuất |
18kw |
Lưu lượng dầu tối đa của hệ thống thủy lực |
40 L/phút |
Tối đa. Áp lực của hệ thống thủy lực |
22 Mpa |
Thể chứa dầu |
90 L |
Góc quay |
360° Tất cả xoay |
Tối đa. Nâng Chiều cao |
12m |
Chiều dài cần kéo dài hoàn toàn |
11,2 m |
Bán kính làm việc |
11m |
Không gian cài đặt |
900mm |
Trọng lượng cẩu |
2230kg |
KÍCH THƯỚC |
|
Chiều dài bánh xe |
5550mm |
Chiều dài |
8900 mm |
Chiều rộng |
2550mm |
Chiều cao |
3650 mm |
Phần nhô ra phía trước |
1400mm |
Phần nhô ra phía sau |
1915mm |
Trọng lượng |
|
Tổng trọng lượng xe |
18000kg |
Trọng lượng lề đường |
12000kg |
Tải trọng |
10000kg |
Các công việc bảo trì chung cho xe cẩu ISUZU
1. Bảo trì ngoại hình
Thường xuyên vệ sinh bề ngoài xe cẩu ISUZU để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các mảnh vụn. Kiểm tra thân xe có bị trầy xước, hư hỏng hay không và sửa chữa hoặc sơn lại kịp thời. Giữ vẻ ngoài của xe gọn gàng và nâng cao vẻ đẹp cũng như tuổi thọ của xe.
2. Bảo dưỡng mạch dầu
Thường xuyên kiểm tra hệ thống dầu, bao gồm nhiên liệu, dầu bôi trơn và dầu thủy lực. Giữ cho mạch dầu trơn tru và không bị rò rỉ. Thường xuyên thay bộ lọc, vệ sinh bình xăng và mạch dầu, đảm bảo độ sạch của dầu. Ngoài ra, hãy sử dụng loại dầu phù hợp theo khuyến cáo của nhà sản xuất và tránh sử dụng dầu kém chất lượng hoặc hết hạn sử dụng.
3. Kiểm tra dây cáp
Thường xuyên kiểm tra dây cáp của xe tải ISUZU bằng cần cẩu xem dây cáp có bị đứt, lỏng hoặc ăn mòn hay không. Nếu phát hiện bất thường, hãy thay thế hoặc sửa chữa dây cáp kịp thời. Trong quá trình kiểm tra, bạn cũng cần chú ý đến độ mòn của puli và tang trống, thay thế kịp thời nếu cần thiết.
4. Bôi trơn cần cẩu
Bôi trơn cần cẩu của cần cẩu gắn trên xe tải ISUZU thường xuyên để đảm bảo tính linh hoạt và tuổi thọ của cần cẩu. Sử dụng dầu hoặc mỡ thích hợp theo khuyến nghị của nhà sản xuất và bôi trơn theo chu kỳ bôi trơn được chỉ định. Đồng thời kiểm tra xem cần cẩu có bị nứt, mòn hay biến dạng hay không. Nếu có bất thường thì xử lý kịp thời.
5. Bảo trì hệ thống truyền động
Thường xuyên kiểm tra hệ thống truyền động của xe cẩu ISUZU bao gồm hộp số, trục truyền động và hộp giảm tốc. Giữ hệ thống truyền động sạch sẽ và được bôi trơn, đồng thời thay dầu hộp số thường xuyên. Kiểm tra xem có bộ phận nào bị lỏng, mòn hoặc hư hỏng không. Nếu có bất thường cần sửa chữa hoặc thay thế kịp thời.
6. Bảo trì hệ thống thủy lực
Hệ thống thủy lực là một bộ phận quan trọng của xe tải ISUZU kèm cần cẩu và cần được bảo trì thường xuyên. Kiểm tra số lượng và chất lượng dầu thủy lực và giữ dầu thủy lực sạch sẽ. Thường xuyên thay thế bộ lọc và dầu thủy lực, đồng thời làm sạch các bộ phận thủy lực. Đồng thời kiểm tra xem đường ống thủy lực có bị rò rỉ, hư hỏng hay không. Nếu có vấn đề gì thì xử lý kịp thời.
7. Bảo dưỡng khung gầm và hệ thống phanh
Thường xuyên kiểm tra khung gầm và hệ thống phanh của xe cẩu ISUZU. Kiểm tra các bộ phận của khung xe có bị lỏng, mòn hoặc hư hỏng hay không, đặc biệt là hệ thống treo và bánh xe. Hệ thống phanh cần được điều chỉnh thường xuyên và thay thế bằng má phanh hoặc guốc phanh để đảm bảo hiệu quả phanh tốt. Nếu cần thiết, việc kiểm tra độ cân bằng động và căn chỉnh bánh xe có thể được thực hiện thường xuyên.
8. Kiểm tra hệ thống điện
Kiểm tra hệ thống điện của xe cẩu ISUZU bao gồm máy phát điện, bộ khởi động, ắc quy, đèn và các thiết bị đo. Giữ hệ thống điện khô ráo và sạch sẽ để tránh đoản mạch, hở mạch. Thường xuyên kiểm tra kết nối của từng bộ phận để đảm bảo mạch còn nguyên vẹn. Nếu có vấn đề cần sửa chữa hoặc thay thế kịp thời.
9. Kiểm tra thiết bị an toàn
Tiến hành kiểm tra thường xuyên các thiết bị an toàn của cần cẩu gắn trên xe tải ISUZU, bao gồm công tắc giới hạn, nút dừng khẩn cấp, dây an toàn, v.v. Đảm bảo các thiết bị an toàn này hoạt động bình thường và ở trạng thái hoạt động tốt. Nếu có bất thường hoặc hư hỏng nào, hãy sửa chữa hoặc thay thế kịp thời.
10. Xử lý chống gỉ
Vì môi trường làm việc của cần cẩu gắn trên xe tải ISUZU có thể khắc nghiệt nên việc xử lý chống gỉ là rất quan trọng. Thường xuyên kiểm tra tất cả các bộ phận kim loại xem có bị ăn mòn không. Nếu có bất kỳ vấn đề gì, hãy tiến hành loại bỏ rỉ sét và xử lý chống gỉ kịp thời. Bôi chất chống gỉ hoặc dầu chống gỉ lên những vùng dễ bị rỉ sét để tăng cường khả năng chống gỉ. Ngoài ra, hãy cẩn thận không sử dụng chất tẩy rửa hoặc chất bôi trơn có tính ăn mòn kim loại.